Có 2 kết quả:
齒列矯正器 chǐ liè jiǎo zhèng qì ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ • 齿列矫正器 chǐ liè jiǎo zhèng qì ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
see 牙齒矯正器|牙齿矫正器[ya2 chi3 jiao3 zheng4 qi4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 牙齒矯正器|牙齿矫正器[ya2 chi3 jiao3 zheng4 qi4]
Bình luận 0