Có 2 kết quả:

齒列矯正器 chǐ liè jiǎo zhèng qì ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ齿列矫正器 chǐ liè jiǎo zhèng qì ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 牙齒矯正器|牙齿矫正器[ya2 chi3 jiao3 zheng4 qi4]

Từ điển Trung-Anh

see 牙齒矯正器|牙齿矫正器[ya2 chi3 jiao3 zheng4 qi4]